--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chúng ta
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chúng ta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chúng ta
+
We, us (including person addressed)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chúng ta"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chúng ta"
:
chúng ta
chứng tá
Những từ có chứa
"chúng ta"
:
chúng ta
chúng tôi
Những từ có chứa
"chúng ta"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ourselves
ours
unpopular
them
popularly
us
our
multitude
mob
public
more...
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
chúng ta
:
We, us (including person addressed)
+
cảm tình
:
Sympathycảm tình cá nhânpartialitykhông phê bình bạn vì cảm tình cá nhân là saiabstaining from criticizing one's friend out of partiality is wrong
+
pháp quy
:
Regulation, rule
+
nhẹ bước
:
Walk gingerly, tread lightlyNhẹ bước cho em bé ngủTo walk gingerly not to disturb baby's sleepNhẹ bước thang mây (cũ)To easily make one's way the world
+
hào hùng
:
magnanimous